Słownictwo
Naucz się przymiotników – angielski (US)

tối
đêm tối
tmavý
tmavá noc

hiện diện
chuông báo hiện diện
přítomný
přítomné zvonění

rụt rè
một cô gái rụt rè
ostýchavý
ostýchavá dívka

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
opatrný
opatrný chlapec

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
čistý
čisté prádlo

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
tichý
tichá poznámka

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
večerní
večerní západ slunce

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
chladný
chladný nápoj

yêu thương
món quà yêu thương
láskyplný
láskyplný dárek

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
podobný
dvě podobné ženy

thú vị
chất lỏng thú vị
zajímavý
zajímavá tekutina
