Słownictwo
Naucz się przymiotników – perski

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
terminado
el puente no terminado

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
similar
dos mujeres similares

đang yêu
cặp đôi đang yêu
đang yêu
cặp đôi đang yêu
enamorado
una pareja enamorada

đúng
ý nghĩa đúng
đúng
ý nghĩa đúng
correcto
un pensamiento correcto

rụt rè
một cô gái rụt rè
rụt rè
một cô gái rụt rè
tímido
una chica tímida

cổ xưa
sách cổ xưa
cổ xưa
sách cổ xưa
antiguo
libros antiguos

độc thân
người đàn ông độc thân
độc thân
người đàn ông độc thân
soltero
un hombre soltero

kép
bánh hamburger kép
kép
bánh hamburger kép
doble
la hamburguesa doble

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relajante
unas vacaciones relajantes

phía trước
hàng ghế phía trước
phía trước
hàng ghế phía trước
delantero
la fila delantera

chính xác
hướng chính xác
chính xác
hướng chính xác
correcto
la dirección correcta
