Słownictwo
Naucz się przymiotników – ormiański

gai
các cây xương rồng có gai
gai
các cây xương rồng có gai
колючий
колючі кактуси

béo
một người béo
béo
một người béo
жирний
жирна людина

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
невихований
невихована дитина

không thông thường
loại nấm không thông thường
không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби

tối
đêm tối
tối
đêm tối
темний
темна ніч

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
споріднений
споріднені жести руками

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
небезпечний
небезпечний крокодил

đẹp
hoa đẹp
đẹp
hoa đẹp
гарний
гарні квіти

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
смішний
смішна пара

thông minh
cô gái thông minh
thông minh
cô gái thông minh
розумний
розумна дівчина

hiện diện
chuông báo hiện diện
hiện diện
chuông báo hiện diện
присутній
присутній дзвінок
