Słownictwo
Naucz się przymiotników – kirgiski

tím
hoa oải hương màu tím
tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
quiet
a quiet hint

tươi mới
hàu tươi
tươi mới
hàu tươi
fresh
fresh oysters

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
completely
a completely bald head

tinh khiết
nước tinh khiết
tinh khiết
nước tinh khiết
pure
pure water

mặn
đậu phộng mặn
mặn
đậu phộng mặn
salty
salted peanuts

to lớn
con khủng long to lớn
to lớn
con khủng long to lớn
huge
the huge dinosaur

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
playful
playful learning

ấm áp
đôi tất ấm áp
ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
the warm socks

Slovenia
thủ đô Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
Slovenian
the Slovenian capital

không màu
phòng tắm không màu
không màu
phòng tắm không màu
colorless
the colorless bathroom
