Słownictwo
Naucz się przymiotników – słowacki

bản địa
rau bản địa
native
the native vegetables

phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings

vội vàng
ông già Noel vội vàng
hasty
the hasty Santa Claus

thân thiện
đề nghị thân thiện
friendly
a friendly offer

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
unfriendly
an unfriendly guy

không thông thường
loại nấm không thông thường
unusual
unusual mushrooms

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
divorced
the divorced couple

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
serious
a serious discussion

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage

sống
thịt sống
raw
raw meat
