Słownictwo
Naucz się przymiotników – szwedzki

دورافتاده
خانهی دورافتاده
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

کمسن و سال
دختر کمسن و سال
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

نابغه
لباس نابغهوار
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

نرم
تخت نرم
mềm
giường mềm

افقی
گاردراب افقی
ngang
tủ quần áo ngang

بد
سیلاب بد
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

مست
مرد مست
say xỉn
người đàn ông say xỉn

آخرین
ارادهی آخر
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

سادهلوح
جواب سادهلوح
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

خیس
لباس خیس
ướt
quần áo ướt

ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
