Słownictwo
Naucz się przymiotników – wietnamski

nâu
bức tường gỗ màu nâu
brązowy
brązowa ściana z drewna

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
codzienny
codzienna kąpiel

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
konieczny
konieczna latarka

riêng tư
du thuyền riêng tư
prywatny
prywatna jacht

ít nói
những cô gái ít nói
milczący
milczące dziewczyny

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
gotowy do startu
gotowy do startu samolot

màu mỡ
đất màu mỡ
urodzajny
urodzajna ziemia

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
łagodny
łagodna temperatura

to lớn
con khủng long to lớn
ogromny
ogromny dinozaur

bổ sung
thu nhập bổ sung
dodatkowy
dodatkowy dochód

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
techniczny
techniczny cud
