Słownictwo

Naucz się przysłówków – hindi

cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
бир зат
Мен бир зат кызыктуу көрүп жатам!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
lại
Họ gặp nhau lại.
дагы
Алар дагы учрашты.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
không
Tôi không thích xương rồng.
эмес
Мен көкөрёткөчтү сүйөм эмес.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
бирок
Үй кичине, бирок романтикалуу.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
сыртка
Наскардуу бала сыртка чыга албайт.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
көп
Жаштарга көп жебе берилет.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
эмнеге
Балдар эмнеге барыбыр булдай болгонун билгиш каалайт.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
баары
Бул жерде дүйнөнүн баары байрактарын көрсөтүлгөн.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
кайда
Сен кайда?
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
тегерексиз
Күн энергиясы тегерексиз.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
чыгып
Ал кыз суудан чыгып жатат.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
чындыгында
Мен булга чындыгында ишенерчи?