Słownictwo

Naucz się czasowników – adygejski

cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
నమోదు
దయచేసి ఇప్పుడే కోడ్‌ని నమోదు చేయండి.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
ఉత్తేజపరచు
ప్రకృతి దృశ్యం అతన్ని ఉత్తేజపరిచింది.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
తీసుకువెళ్లండి
చెత్త ట్రక్ మా చెత్తను తీసుకువెళుతుంది.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
చూడండి
ఆమె బైనాక్యులర్‌లో చూస్తోంది.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
జన్మనివ్వండి
ఆమె ఆరోగ్యవంతమైన బిడ్డకు జన్మనిచ్చింది.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
vào
Cô ấy vào biển.
లోపలికి వెళ్ళు
ఆమె సముద్రంలోకి వెళుతుంది.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
వచ్చింది
విమానం సమయంలోనే వచ్చింది.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
వెనక్కి
త్వరలో మేము గడియారాన్ని మళ్లీ సెట్ చేయాలి.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
దిగుమతి
అనేక దేశాల నుంచి పండ్లను దిగుమతి చేసుకుంటాం.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
డిమాండ్
నా మనవడు నా నుండి చాలా డిమాండ్ చేస్తాడు.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
పురోగతి సాధించు
నత్తలు నెమ్మదిగా పురోగమిస్తాయి.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
బయటకు వెళ్లాలనుకుంటున్నారా
పిల్లవాడు బయటికి వెళ్లాలనుకుంటున్నాడు.