Słownictwo
Naucz się czasowników – hebrajski

болтать
Они болтают друг с другом.
boltat‘
Oni boltayut drug s drugom.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

защищать
Мать защищает своего ребенка.
zashchishchat‘
Mat‘ zashchishchayet svoyego rebenka.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

столкнуть
Велосипедиста сбили.
stolknut‘
Velosipedista sbili.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

предвидеть
Они не предвидели наступление катастрофы.
predvidet‘
Oni ne predvideli nastupleniye katastrofy.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.

петь
Дети поют песню.
pet‘
Deti poyut pesnyu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

обновлять
В наши дни вам нужно постоянно обновлять свои знания.
obnovlyat‘
V nashi dni vam nuzhno postoyanno obnovlyat‘ svoi znaniya.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.

проходить
Похороны прошли позавчера.
prokhodit‘
Pokhorony proshli pozavchera.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

будить
Будильник будит ее в 10 утра.
budit‘
Budil‘nik budit yeye v 10 utra.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

заказывать
Она заказывает себе завтрак.
zakazyvat‘
Ona zakazyvayet sebe zavtrak.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

гнать
Ковбои гонят скот на лошадях.
gnat‘
Kovboi gonyat skot na loshadyakh.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

защищать
Два друга всегда хотят защищать друг друга.
zashchishchat‘
Dva druga vsegda khotyat zashchishchat‘ drug druga.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
