Słownictwo

Naucz się czasowników – pendżabski

cms/verbs-webp/71612101.webp
נכנסה
הרכבת התחתית נכנסה זה עתה לתחנה.
nknsh
hrkbt hthtyt nknsh zh ’eth lthnh.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/101158501.webp
להודות
הוא הודה לה בפרחים.
lhvdvt
hva hvdh lh bprhym.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/122470941.webp
לשלוח
שלחתי לך הודעה.
lshlvh
shlhty lk hvd’eh.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/34979195.webp
מתאחדים
כיף כששני אנשים מתאחדים.
mtahdym
kyp kshshny anshym mtahdym.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/100011426.webp
להשפיע
אל תתן לאחרים להשפיע עליך!
lhshpy’e
al ttn lahrym lhshpy’e ’elyk!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/67035590.webp
לקפוץ
הוא קפץ למים.
lqpvts
hva qpts lmym.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/112444566.webp
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.
ldbr al
myshhv tsryk ldbr aytv; hva kl kk bvdd.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/115153768.webp
לראות
אני יכול לראות הכל בבירור דרך המשקפיים החדשים שלי.
lravt
any ykvl lravt hkl bbyrvr drk hmshqpyym hhdshym shly.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/129403875.webp
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
ltsltsl
hp’emvn mtsltsl kl yvm.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/115224969.webp
לסלוח
אני סולח לו את חובותיו.
lslvh
any svlh lv at hvbvtyv.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/131098316.webp
להתחתן
אסור לקטינים להתחתן.
lhthtn
asvr lqtynym lhthtn.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/38296612.webp
קיים
הדינוזורים אינם קיימים יותר היום.
qyym
hdynvzvrym aynm qyymym yvtr hyvm.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.