Słownictwo

Naucz się czasowników – portugalski (BR)

cms/verbs-webp/53284806.webp
संवादाने विचारणे
यशासाठी, तुम्हाला कधीकधी संवादाने विचारायचं असतं.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/100298227.webp
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/101709371.webp
उत्पादन करणे
एकाला रोबोटसह अधिक सस्ता उत्पादन करता येईल.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/123492574.webp
प्रशिक्षण घेणे
व्यावसायिक खेळाडूंना प्रतिदिवशी प्रशिक्षण घ्यायचा असतो.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/82845015.webp
सांगणे
पाळणीवरील सर्वांनी कप्तानाला सांगायला हवं.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/15353268.webp
दाबून काढणे
ती लिंबू दाबून काढते.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/51119750.webp
मार्ग सापडणे
मला भूलभुलैय्यात मार्ग सापडता येतो.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/110045269.webp
पूर्ण करण
तो प्रतिदिन त्याच्या दौडण्याच्या मार्गाची पूर्ती करतो.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/96061755.webp
सेवा करणे
शेफ आज आपल्याला स्वतः सेवा करतोय.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/94193521.webp
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/95543026.webp
सहभागी होणे
तो शर्यतीत सहभागी होतोय.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/82258247.webp
येताना पाहणे
त्यांनी आपत्ती येताना पाहिलेला नव्हता.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.