Słownictwo

Naucz się czasowników – szwedzki

cms/verbs-webp/62175833.webp
اكتشف
اكتشف البحارة أرضًا جديدة.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/116358232.webp
حدث
حدث شيء سيء.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/6307854.webp
يأتي
الحظ يأتي إليك.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/73649332.webp
صرخ
إذا أردت أن يُسمع صوتك، عليك أن تصرخ رسالتك بصوت عالٍ.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/122638846.webp
ترك بدون كلام
المفاجأة تركتها بدون كلام.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/65313403.webp
ينزل
هو ينزل الدرج.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/126506424.webp
صعدوا
صعدت المجموعة المتنزهة الجبل.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/122153910.webp
يقسم
يقسمون أعمال المنزل بينهم.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/99392849.webp
يزيل
كيف يمكن للمرء إزالة بقعة النبيذ الأحمر؟
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?