Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Inglês (UK)

chua
chanh chua
sauer
saure Zitronen

rụt rè
một cô gái rụt rè
schüchtern
ein schüchternes Mädchen

cổ xưa
sách cổ xưa
uralt
uralte Bücher

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
verwendbar
verwendbare Eier

chật
ghế sofa chật
eng
eine enge Couch

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nötig
die nötige Taschenlampe

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastisch
ein fantastischer Aufenthalt

nhỏ bé
em bé nhỏ
klein
das kleine Baby

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
alltäglich
das alltägliche Bad

không thể qua được
con đường không thể qua được
unpassierbar
die unpassierbare Straße

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
sichtbar
der sichtbare Berg
