Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Finlandês

everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ

famous
the famous temple
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

lost
a lost airplane
mất tích
chiếc máy bay mất tích

single
a single mother
độc thân
một người mẹ độc thân

rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm

gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

genius
a genius disguise
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

wet
the wet clothes
ướt
quần áo ướt
