Vocabulário

Aprenda Adjetivos – Hebraico

cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastîk
qendîna fantastîk
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
demkî
wexta demkî ya parkê
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ne zewicî
mirovekî ne zewicî
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
độc thân
một người mẹ độc thân
tenya
dayika tenya
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
biryar
civînekê biryar
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
hêja
jina hêja
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
thực sự
một chiến thắng thực sự
rastîn
serkeftina rastîn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
biçûk
germên biçûk
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
trống trải
màn hình trống trải
vala
dîmendera vala
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
đơn lẻ
cây cô đơn
tenê
darê tenê
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
bîrîk
polîsê bîrîk
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
rụt rè
một cô gái rụt rè
xêrî
keça xêrî