Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Hebraico

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastîk
qendîna fantastîk

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
demkî
wexta demkî ya parkê

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ne zewicî
mirovekî ne zewicî

độc thân
một người mẹ độc thân
độc thân
một người mẹ độc thân
tenya
dayika tenya

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
biryar
civînekê biryar

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
hêja
jina hêja

thực sự
một chiến thắng thực sự
thực sự
một chiến thắng thực sự
rastîn
serkeftina rastîn

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
biçûk
germên biçûk

trống trải
màn hình trống trải
trống trải
màn hình trống trải
vala
dîmendera vala

đơn lẻ
cây cô đơn
đơn lẻ
cây cô đơn
tenê
darê tenê

giận dữ
cảnh sát giận dữ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
bîrîk
polîsê bîrîk
