Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Marata

неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

предишен
предишната история
predishen
predishnata istoriya
trước đó
câu chuyện trước đó

лекарски
лекарски преглед
lekarski
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế

отворен
отворената завеса
otvoren
otvorenata zavesa
mở
bức bình phong mở

остър
остра чушка
ostŭr
ostra chushka
cay
quả ớt cay

ядлив
ядливите чилийски пиперки
yadliv
yadlivite chiliĭski piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

вероятен
вероятен обхват
veroyaten
veroyaten obkhvat
có lẽ
khu vực có lẽ

преден
предният ред
preden
predniyat red
phía trước
hàng ghế phía trước

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

тъмен
тъмната нощ
tŭmen
tŭmnata nosht
tối
đêm tối

горещ
горещата реакция
goresht
goreshtata reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
