Vocabulário

Aprenda verbos – Lituano

cms/verbs-webp/32180347.webp
वेगळे करणे
आमचा मुल सगळं वेगळे करतो!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/85860114.webp
पुढे जाणे
या बिंदूपासून तुम्हाला पुढे जाऊ शकत नाही.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/61806771.webp
आणू
दूत अंगणात पॅकेज आणतो.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/93031355.webp
साहस करणे
मला पाण्यात उडी मारण्याची साहस नाही.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/38620770.webp
परिचय करवणे
तेल जमिनीत परिचय केला पाहिजे नाही.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/106665920.webp
अनुभवणे
आईला तिच्या मुलाच्या किती प्रेमाचं अनुभव होतो.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/102397678.webp
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/85968175.webp
हानी होणे
अपघातात दोन कारांना हानी झाली.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/119379907.webp
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/123211541.webp
पाऊस पडणे
आज खूप पाऊस पडला.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/122479015.webp
कापणे
फॅब्रिकला आकारानुसार कापला जातोय.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/119882361.webp
देणे
तो तिला त्याची चावी देतो.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.