Vocabulário

Aprenda verbos – Sueco

cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
עוברים
הם עוברים סביב העץ.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
נכנסת
הספינה נכנסת לנמל.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
לקפוץ
הילד מקפץ למעלה.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
נהנית
היא נהנית מהחיים.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
לאהוב
הילד אוהב את הצעצוע החדש.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
מביא
הוא מביא את החבילה למעלה במדרגות.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
מעירה
השעון מעיר אותה ב-10 בבוקר.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
לתת שם
כמה מדינות אתה יכול לתת להם שם?
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
להציע
האישה מציעה משהו לחברתה.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
לפשט
צריך לפשט דברים מורכבים לילדים.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.