Vocabulário
Aprenda verbos – Turco

विचारणे
तुम्हाला बुद्धिबळ खेळताना खूप विचारायचं असतं.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

मारणे
त्याने त्याच्या प्रतिस्पर्धीला टेनिसमध्ये हरवला.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.

आजारचा पत्र मिळवणे
त्याला डॉक्टरकडून आजारचा पत्र मिळवायचा आहे.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

भागणे
आमचा मुलगा घरातून भागायचा वाटला.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

संरक्षण करणे
आई तिच्या मुलाचं संरक्षण करते.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

नियुक्त करणे
अर्जदाराला नियुक्त केला गेला.
thuê
Ứng viên đã được thuê.

निराळ घेणे
स्त्री निराळ घेते.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

ठरवणे
तिने नवीन हेअरस्टाईल ठरवलेली आहे.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.

वळणे
ते एकमेकांकडे वळतात.
quay về
Họ quay về với nhau.

सामजून घेणे
आम्ही आमच्या संपत्ती सामजून घेण्याची शिकणे आवश्यक आहे.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
