Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
passar
O período medieval já passou.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
decidir
Ela não consegue decidir qual sapato usar.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ostentar
Ele gosta de ostentar seu dinheiro.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
preparar
Ela preparou para ele uma grande alegria.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
formar
Nós formamos uma boa equipe juntos.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
noivar
Eles secretamente ficaram noivos!
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
gerenciar
Quem gerencia o dinheiro na sua família?
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
aguentar
Ela não aguenta o canto.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
sair correndo
Ela sai correndo com os sapatos novos.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
pensar fora da caixa
Para ter sucesso, às vezes você tem que pensar fora da caixa.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
trazer
O entregador está trazendo a comida.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
chegar
A sorte está chegando até você.