Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
passar
O período medieval já passou.

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
decidir
Ela não consegue decidir qual sapato usar.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ostentar
Ele gosta de ostentar seu dinheiro.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
preparar
Ela preparou para ele uma grande alegria.

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
formar
Nós formamos uma boa equipe juntos.

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
noivar
Eles secretamente ficaram noivos!

quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
gerenciar
Quem gerencia o dinheiro na sua família?

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
aguentar
Ela não aguenta o canto.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
sair correndo
Ela sai correndo com os sapatos novos.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
pensar fora da caixa
Para ter sucesso, às vezes você tem que pensar fora da caixa.

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
trazer
O entregador está trazendo a comida.
