Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Vietnamita

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
semanal
a coleta de lixo semanal

vô tận
con đường vô tận
interminável
uma estrada interminável

đang yêu
cặp đôi đang yêu
apaixonado
o casal apaixonado

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcoólatra
o homem alcoólatra

chín
bí ngô chín
maduro
abóboras maduras

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
emocionante
a história emocionante

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
finlandesa
a capital finlandesa

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
idiota
o falar idiota

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
a cada hora
a troca da guarda a cada hora

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
feliz
o casal feliz

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
violento
o terremoto violento
