Vocabulário
Aprenda advérbios – Vietnamita

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
também
O cão também pode sentar-se à mesa.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
a lugar nenhum
Essas trilhas levam a lugar nenhum.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
pela manhã
Tenho que me levantar cedo pela manhã.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
já
Ele já está dormindo.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
embora
Ele leva a presa embora.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
bastante
Ela é bastante magra.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
em algum lugar
Um coelho se escondeu em algum lugar.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
sempre
Aqui sempre existiu um lago.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
para baixo
Ele voa para baixo no vale.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
de manhã
Tenho muito estresse no trabalho de manhã.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
juntos
Os dois gostam de brincar juntos.
