Vocabulário
Aprenda advérbios – Vietnamita

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
todos
Aqui você pode ver todas as bandeiras do mundo.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
meio
O copo está meio vazio.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
para baixo
Ele voa para baixo no vale.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
o dia todo
A mãe tem que trabalhar o dia todo.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
gratuitamente
A energia solar é gratuita.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
bastante
Ela é bastante magra.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
em volta
Não se deve falar em volta de um problema.
