Vocabulário
Aprenda verbos – Tailandês

сака
Тој премногу сака!
saka
Toj premnogu saka!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

гласаат
Гласачите денеска гласаат за својата иднина.
glasaat
Glasačite deneska glasaat za svojata idnina.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

оди со воз
Јас ќе одам таму со воз.
odi so voz
Jas ḱe odam tamu so voz.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

следи
Моето куче ме следи кога трчам.
sledi
Moeto kuče me sledi koga trčam.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

трча
Таа трча со новите чевли.
trča
Taa trča so novite čevli.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

увози
Ние увозиме овошје од многу земји.
uvozi
Nie uvozime ovošje od mnogu zemji.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

сретна
Првпат се сретнале на интернет.
sretna
Prvpat se sretnale na internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

донесува
Гласникот донесува пакет.
donesuva
Glasnikot donesuva paket.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

има право
Старите луѓе имаат право на пензија.
ima pravo
Starite luǵe imaat pravo na penzija.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

оди
Групата одеше преку мост.
odi
Grupata odeše preku most.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.

бара
Тој бараше компенсација од човекот со кој имаше несреќа.
bara
Toj baraše kompensacija od čovekot so koj imaše nesreḱa.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
