Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
lovi
Ea lovește mingea peste net.

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ocoli
Ei ocolesc copacul.

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
accepta
Unii oameni nu vor să accepte adevărul.

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
gândi
Ea trebuie să se gândească mereu la el.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
sări
El a sărit în apă.

nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
culca
Erau obosiți și s-au culcat.

xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
atârna
Soparlele atârnă de acoperiș.
