Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
lovi
Ea lovește mingea peste net.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ocoli
Ei ocolesc copacul.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
accepta
Unii oameni nu vor să accepte adevărul.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
gândi
Ea trebuie să se gândească mereu la el.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
sări
El a sărit în apă.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
culca
Erau obosiți și s-au culcat.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
atârna
Soparlele atârnă de acoperiș.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
rata
A ratat șansa pentru un gol.