Vocabular
Învață adjective – Afrikaans

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
innecesario
el paraguas innecesario

hàng năm
lễ hội hàng năm
anual
el carnaval anual

trực tuyến
kết nối trực tuyến
en línea
la conexión en línea

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
imprudente
el niño imprudente

phát xít
khẩu hiệu phát xít
fascista
el lema fascista

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
la solución radical

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
fresco
la bebida fresca

trung thực
lời thề trung thực
honesto
el juramento honesto

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
limpio
ropa limpia

nặng
chiếc ghế sofa nặng
pesado
un sofá pesado

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
la montaña visible
