Vocabular
Învață adjective – Afrikaans

an toàn
trang phục an toàn
ዝብተን
ዝብተን ልብስ

say xỉn
người đàn ông say xỉn
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ

ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት

đóng
mắt đóng
ተዘግቦም
ተዘግቦም ዓይኒ

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ቀጻሊ
ቀጻሊ ቅልው

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ዝርድኢ
ዝርድኢ ምክር

tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት

độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተገባው
ያልተገባው ሰው

rụt rè
một cô gái rụt rè
ኣሳምጣዊ
ኣሳምጣዊ ሕፃን

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት

xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነት
