Vocabular

Învață adjective – Afrikaans

cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
ዝብተን
ዝብተን ልብስ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
ተዘግቦም
ተዘግቦም ዓይኒ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ቀጻሊ
ቀጻሊ ቅልው
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ዝርድኢ
ዝርድኢ ምክር
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተገባው
ያልተገባው ሰው
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
ኣሳምጣዊ
ኣሳምጣዊ ሕፃን
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ