Vocabular

Turcă – Adjective Exercițiu

cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận