Vocabular
Învață adjective – Coreeană

vật lý
thí nghiệm vật lý
vật lý
thí nghiệm vật lý
fizičen
fizikalni eksperiment

ít
ít thức ăn
ít
ít thức ăn
mal
malo hrane

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
navpično
navpična skala

xã hội
mối quan hệ xã hội
xã hội
mối quan hệ xã hội
socialno
socialni odnosi

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
zasneženo
zasnežena drevesa

giận dữ
cảnh sát giận dữ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
jezen
jezen policist

đắng
bưởi đắng
đắng
bưởi đắng
grenak
grenke grenivke

sai lầm
hướng đi sai lầm
sai lầm
hướng đi sai lầm
napačen
napačna smer

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genialen
genialna preobleka

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
strašljivo
strašljiva prikazen

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
raznolik
raznolika ponudba sadja
