Vocabular
Învață adjective – Norvegiană

በጂዑል
በጂዑል መብረቅ ኃይል
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ዝብል ዘለዎ
መንገዲ ዝብል ዘለዎ
không thể qua được
con đường không thể qua được

ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነት
xã hội
mối quan hệ xã hội

ዋና
ዋና ፍትሒ
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

ዛማይ
ዛማይ ሰነድ
ngày nay
các tờ báo ngày nay

በርሕቀት
በርሕቀት ስነስርዓት
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

ገዛ
ገዛ ብዙር
đắt
biệt thự đắt tiền

ዝትማኸር
ዝትማኸር ግብጺ
không thể
một lối vào không thể

ወንድ
ወንድ ሰይጣን
nam tính
cơ thể nam giới
