Vocabular
Învață adjective – Vietnameză

hồng
bố trí phòng màu hồng
roz
o amenajare roz a camerei

phá sản
người phá sản
falit
persoana falită

chảy máu
môi chảy máu
sângerând
buzele sângerânde

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
inutil
umbrela inutilă

đậm đà
bát súp đậm đà
savuros
supa savuroasă

cay
quả ớt cay
ascuțit
ardeiul iute ascuțit

vàng
ngôi chùa vàng
auriu
pagoda aurie

còn lại
tuyết còn lại
rămas
zăpada rămasă

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
prostesc
vorbirea prostească

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
diferit
posturile corporale diferite

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
terminat
podul neterminat
