Vocabular

Învață verbele – Adyghe

cms/verbs-webp/124458146.webp
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.
hshayr
hb’elym hshayrv at hklbym shlhm atsly ltyvl.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/70055731.webp
יוצא
הרכבת יוצאת.
yvtsa
hrkbt yvtsat.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/23257104.webp
לדחוף
הם מדחפים את האיש למים.
ldhvp
hm mdhpym at haysh lmym.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/90419937.webp
לשקר
הוא שיקר לכולם.
lshqr
hva shyqr lkvlm.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/33493362.webp
להתקשר
אנא התקשר אליי מחר.
lhtqshr
ana htqshr alyy mhr.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/130814457.webp
הוסיפה
היא הוסיפה קצת חלב לקפה.
hvsyph
hya hvsyph qtst hlb lqph.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/38753106.webp
לדבר
לא צריך לדבר בקול רם בקולנוע.
ldbr
la tsryk ldbr bqvl rm bqvlnv’e.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/71883595.webp
להתעלם
הילד מתעלם ממילות אמו.
lht’elm
hyld mt’elm mmylvt amv.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/120700359.webp
הרוג
הנחש הרג את העכבר.
hrvg
hnhsh hrg at h’ekbr.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/87317037.webp
לשחק
הילד מעדיף לשחק לבדו.
lshhq
hyld m’edyp lshhq lbdv.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/82258247.webp
לראות
הם לא ראו את האסון הגיע.
lravt
hm la rav at hasvn hgy’e.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/113966353.webp
לשרת
המלצר משרת את האוכל.
lshrt
hmltsr mshrt at havkl.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.