Vocabular
Învață verbele – Macedoneană

giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
bewahren
In Notfällen muss man immer die Ruhe bewahren.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
genießen
Sie genießt das Leben.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
sich aufregen
Sie regt sich auf, weil er immer schnarcht.

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
nennen
Wie viele Länder kannst du nennen?

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
einstellen
Die Firma will mehr Leute einstellen.

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
austreten
Viele Engländer wollten aus der EU austreten.

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
lieben
Sie liebt ihre Katze sehr.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
aufhelfen
Er half ihm auf.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
entbinden
Sie hat ein gesundes Kind entbunden.

chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
aufteilen
Sie teilen die Hausarbeit zwischen sich auf.

làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
tun
Sie wollen etwas für ihre Gesundheit tun.
