Vocabular

Învață verbele – Poloneză

cms/verbs-webp/119913596.webp
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/90643537.webp
गाणे
मुले गाण गातात.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/63935931.webp
वळणे
तिने मांस वळले.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/110233879.webp
तयार करणे
त्याने घरासाठी एक मॉडेल तयार केला.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/99167707.webp
मद्यपान करणे
तो मद्यपान केला.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/47737573.webp
रुची असणे
आमच्या मुलाला संगीतात खूप रुची आहे.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/113316795.webp
लॉग इन करणे
तुम्हाला तुमच्या पासवर्डने लॉग इन करावं लागेल.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/75001292.webp
धक्का देऊन जाणे
प्रकाश वाळल्यावर गाड्या धक्का देऊन गेल्या.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/101890902.webp
उत्पादन करणे
आम्ही आमचं स्वत:चं मध उत्पादित करतो.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/100965244.webp
खाली पाहणे
ती खालच्या दरीत पाहते.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/40632289.webp
गप्पा मारणे
विद्यार्थ्यांनी वर्गात गप्पा मारता यावी नये.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/18473806.webp
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!