Vocabular

Învață verbele – Turcă

cms/verbs-webp/114415294.webp
मारणे
सायकलीस्तरी मारला गेला.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/63645950.webp
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/122153910.webp
विभाग करणे
ते घराच्या कामांचा विभाग केला आहे.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/73649332.webp
ओरडणे
आपल्या संदेशाची ऐकायला हवी असल्यास, तुम्हाला ते मोठ्या आवाजाने ओरडायचे असेल.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/95470808.webp
प्रवेश करा
प्रवेश करा!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/88806077.webp
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/127720613.webp
तडफणे
त्याला त्याच्या प्रेयसीची खूप तडफ होते.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/123498958.webp
दाखवणे
तो त्याच्या मुलाला जगाची बाजू दाखवतो.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/113253386.webp
समजणे
ह्या वेळी ते समजलं नाही.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/32149486.webp
उभे राहणे
माझ्या मित्राने माझ्या साठी आज उभे ठेवले.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/59250506.webp
तपवून जाणे
तिने महत्त्वाच्या अभियोगाला तपवलेला आहे.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/80060417.webp
धक्का देऊन सोडणे
ती तिच्या गाडीत धक्का देऊन सोडते.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.