Vocabular
Învață verbele – Turcă

मारणे
सायकलीस्तरी मारला गेला.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

विभाग करणे
ते घराच्या कामांचा विभाग केला आहे.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

ओरडणे
आपल्या संदेशाची ऐकायला हवी असल्यास, तुम्हाला ते मोठ्या आवाजाने ओरडायचे असेल.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

प्रवेश करा
प्रवेश करा!
vào
Mời vào!

उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

तडफणे
त्याला त्याच्या प्रेयसीची खूप तडफ होते.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

दाखवणे
तो त्याच्या मुलाला जगाची बाजू दाखवतो.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

समजणे
ह्या वेळी ते समजलं नाही.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

उभे राहणे
माझ्या मित्राने माझ्या साठी आज उभे ठेवले.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

तपवून जाणे
तिने महत्त्वाच्या अभियोगाला तपवलेला आहे.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
