Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
seta
Trebuie să setezi ceasul.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
arunca
El își aruncă computerul cu furie pe podea.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
alerga spre
Fata aleargă spre mama ei.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
sfârși
Traseul se sfârșește aici.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
însoți
Prietenei mele îi place să mă însoțească la cumpărături.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
prefera
Mulți copii preferă bomboane în loc de lucruri sănătoase.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
tăia
Țesătura este tăiată la mărime.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
apropia
Melcii se apropie unul de celălalt.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
rata
A ratat cuiul și s-a accidentat.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
construi
Când a fost construit Marele Zid al Chinei?