Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
sări
El a sărit în apă.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
plimba
Lui îi place să se plimbe prin pădure.

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
proteja
O cască ar trebui să protejeze împotriva accidentelor.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
îndrăzni
Nu îndrăznesc să sar în apă.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
împinge
Asistenta împinge pacientul într-un scaun cu rotile.

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
plimba
Pe acest drum nu trebuie să te plimbi.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
călări
Copiilor le place să călărească biciclete sau trotinete.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
hotărî
Ea s-a hotărât asupra unui nou coafur.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
primi
Ea a primit un cadou foarte frumos.

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
trimite
Această companie trimite produse în toată lumea.

tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
crește
Compania și-a crescut veniturile.
