Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
privi unul pe altul
S-au privit unul pe altul mult timp.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
scrie peste tot
Artiștii au scris peste tot pe perete.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cauza
Alcoolul poate cauza dureri de cap.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
discuta
Colegii discută problema.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
plăti
Ea a plătit cu cardul de credit.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
studia
Fetele preferă să studieze împreună.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
împinge
Mașina s-a oprit și a trebuit împinsă.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
gestiona
Cine gestionează banii în familia ta?
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
obișnui
Copiii trebuie să se obișnuiască să-și spele dinții.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
alerga
Ea aleargă în fiecare dimineață pe plajă.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
transporta
Ei își transportă copiii pe spate.