Лексика

Выучите прилагательные – белорусский

cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
the radical problem solution
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
jealous
the jealous woman
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
colorful
colorful Easter eggs
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
homemade
homemade strawberry punch
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
sớm
việc học sớm
early
early learning
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
bạc
chiếc xe màu bạc
silver
the silver car
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
mới
pháo hoa mới
new
the new fireworks
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
helpful
a helpful lady
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
cay
quả ớt cay
sharp
the sharp pepper
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit