Лексика
Выучите прилагательные – белорусский

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
the radical problem solution

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
jealous
the jealous woman

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
colorful
colorful Easter eggs

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
homemade
homemade strawberry punch

sớm
việc học sớm
sớm
việc học sớm
early
early learning

bạc
chiếc xe màu bạc
bạc
chiếc xe màu bạc
silver
the silver car

mới
pháo hoa mới
mới
pháo hoa mới
new
the new fireworks

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
helpful
a helpful lady

cay
quả ớt cay
cay
quả ớt cay
sharp
the sharp pepper

gai
các cây xương rồng có gai
gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti
