Лексика
Выучите прилагательные – английский (US)

واقعی
دوستی واقعی
thật
tình bạn thật

موجود
زمین بازی موجود
hiện có
sân chơi hiện có

بیابر
آسمان بیابر
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

خنک
نوشیدنی خنک
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

هیاهویی
فریاد هیاهویی
huyên náo
tiếng hét huyên náo

عصبانی
مردان عصبانی
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

مطلق
قابلیت مطلق نوشیدن
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

شوخآمیز
لباس شوخآمیز
hài hước
trang phục hài hước

جدی
یک جلسه جدی
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

مست
مرد مست
say rượu
người đàn ông say rượu

باهوش
دختر باهوش
thông minh
cô gái thông minh
