Лексика
словенский – Упражнение на прилагательные

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

toàn bộ
toàn bộ gia đình

chua
chanh chua

có mây
bầu trời có mây

có lẽ
khu vực có lẽ

thú vị
chất lỏng thú vị

nam tính
cơ thể nam giới

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

rộng
bãi biển rộng

thứ ba
đôi mắt thứ ba
