Лексика

Выучите прилагательные – иврит

cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
tin lành
linh mục tin lành
evangeličanski
evangeličanski duhovnik
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ướt
quần áo ướt
moker
mokra oblačila
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
počiten
počitniški dopust
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
gấp ba
chip di động gấp ba
trojni
trojni čip za telefon
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
bí mật
thông tin bí mật
skrit
skrivna informacija
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
neumen
neumne besede
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
tinh tế
bãi cát tinh tế
fin
fina peščena plaža
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
không thành công
việc tìm nhà không thành công
neuspešno
neuspešno iskanje stanovanja
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
kép
bánh hamburger kép
dvojen
dvojni hamburger
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
sproščen
sproščen zob
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
phá sản
người phá sản
bankrotiran
bankrotirana oseba
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
potreben
potrebna svetilka