Лексика
Выучите прилагательные – иврит

tin lành
linh mục tin lành
tin lành
linh mục tin lành
evangeličanski
evangeličanski duhovnik

ướt
quần áo ướt
ướt
quần áo ướt
moker
mokra oblačila

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
počiten
počitniški dopust

gấp ba
chip di động gấp ba
gấp ba
chip di động gấp ba
trojni
trojni čip za telefon

bí mật
thông tin bí mật
bí mật
thông tin bí mật
skrit
skrivna informacija

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
neumen
neumne besede

tinh tế
bãi cát tinh tế
tinh tế
bãi cát tinh tế
fin
fina peščena plaža

không thành công
việc tìm nhà không thành công
không thành công
việc tìm nhà không thành công
neuspešno
neuspešno iskanje stanovanja

kép
bánh hamburger kép
kép
bánh hamburger kép
dvojen
dvojni hamburger

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
sproščen
sproščen zob

phá sản
người phá sản
phá sản
người phá sản
bankrotiran
bankrotirana oseba
