Лексика

Выучите прилагательные – тагалогский

cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
erebeyekî zû
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
slowenisch
paytexta slovenî
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
zêde nufusî
avahiyê zêde nufusî
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
hevaltî
xemgîniya hevaltî
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
pir baş
xwarina pir baş
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
kireşan
kêmalên kireşan
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
zeka
xwendekarê zeka
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
tijî
sepeteke tijî ya bazarê
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
tenê
şênê tenê
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
nedost
kesekî nedost
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
jink
lêvên jin
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksûel
du mêrên homoseksûel