Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
срочно
срочная помощь
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
предыдущий
предыдущий партнер
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
однотонный
однотонное фото
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
общественный
общественные туалеты
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
вкусный
вкусная пицца
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овальный
овальный стол
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
гомосексуальный
два гомосексуальных мужчины
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
одинаковый
две одинаковые модели
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
недружелюбный
недружелюбный парень
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
открытый
открытый короб
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
физический
физический эксперимент
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
полезный
полезная консультация