Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
одинокий
одинокий вдовец
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
вкусный
вкусная пицца
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовый
почти готовый дом
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
дорогой
дорогие домашние животные
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
неудачливый
неудачная любовь
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
перепутать
три похожих младенца
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
узкий
узкий диван
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
жуткий
жуткое настроение
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
прохладный
прохладный напиток
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
необходимый
необходимый фонарик
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
финский
финская столица
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
холодный
холодная погода