Лексика
Изучите глаголы – каталанский

पाठवणे
माल मला पॅकेटमध्ये पाठविला जाईल.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

लग्न करणे
जोडीदार हालीच लग्न केला आहे.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

खाणे
हा उपकरण आम्ही किती खातो हे मोजतो.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

जाळू
चुलीवर अग्नी जाळत आहे.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

कमी करणे
आपण कोठार तापमान कमी केल्यास पैसे वाचता येतात.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.

सोडणे
कृपया आता सोडू नका!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!

तुलना करण
ते त्यांच्या आकडांची तुलना करतात.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.

ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

ठेवणे
तुम्ही पैसे ठेवू शकता.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
