Лексика

Изучите глаголы – каталанский

cms/verbs-webp/65840237.webp
पाठवणे
माल मला पॅकेटमध्ये पाठविला जाईल.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/109071401.webp
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/120193381.webp
लग्न करणे
जोडीदार हालीच लग्न केला आहे.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/68845435.webp
खाणे
हा उपकरण आम्ही किती खातो हे मोजतो.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/93221279.webp
जाळू
चुलीवर अग्नी जाळत आहे.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/25599797.webp
कमी करणे
आपण कोठार तापमान कमी केल्यास पैसे वाचता येतात.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/84150659.webp
सोडणे
कृपया आता सोडू नका!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/102167684.webp
तुलना करण
ते त्यांच्या आकडांची तुलना करतात.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/120452848.webp
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/124320643.webp
कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/119289508.webp
ठेवणे
तुम्ही पैसे ठेवू शकता.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/87153988.webp
प्रोत्साहित करणे
आम्हाला कार यातायाताच्या पर्यायांची प्रचार करण्याची गरज आहे.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.