Лексика

Изучите глаголы – литовский

cms/verbs-webp/32312845.webp
הוציא
הקבוצה הוציאה אותו.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/35071619.webp
לעבור
השניים עוברים אחד ליד השני.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/42111567.webp
לטעות
תחשוב היטב כדי שלא תטעה!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/43483158.webp
לנסוע ברכבת
אני אנסוע לשם ברכבת.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/108991637.webp
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/113671812.webp
לשתף
אנו צריכים ללמוד לשתף את ההון שלנו.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/95655547.webp
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/41935716.webp
להתבלבל
קל להתבלבל ביער.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/102447745.webp
ביטל
הוא לצערי ביטל את הפגישה.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/124227535.webp
להביא
אני יכול להביא לך עבודה מעניינת.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/118826642.webp
מסביר
הסבא מסביר את העולם לנכדו.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/111021565.webp
מתועבת
היא מתועבת מעכבישים.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.