Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – katalánčina

भारी
एक भारी सोफ़ा
nặng
chiếc ghế sofa nặng

सूक्ष्म
सूक्ष्म अंकुर
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

नया
वह नई आतिशबाजी
mới
pháo hoa mới

असंभव
एक असंभव पहुँच
không thể
một lối vào không thể

अविवाहित
अविवाहित आदमी
độc thân
người đàn ông độc thân

अकेला
वह अकेला विधुर
cô đơn
góa phụ cô đơn

अपारगम्य
अपारगम्य सड़क
không thể qua được
con đường không thể qua được

सक्षम
सक्षम इंजीनियर
giỏi
kỹ sư giỏi

साफ
साफ कपड़े
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

विशाल
वह विशाल डायनासोर
to lớn
con khủng long to lớn

विशेष
विशेष रूचि
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
