Slovná zásoba

Naučte sa prídavné mená – katalánčina

cms/adjectives-webp/132617237.webp
भारी
एक भारी सोफ़ा
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/94039306.webp
सूक्ष्म
सूक्ष्म अंकुर
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
नया
वह नई आतिशबाजी
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/134391092.webp
असंभव
एक असंभव पहुँच
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/34780756.webp
अविवाहित
अविवाहित आदमी
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/132871934.webp
अकेला
वह अकेला विधुर
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
अपारगम्य
अपारगम्य सड़क
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/109725965.webp
सक्षम
सक्षम इंजीनियर
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/133153087.webp
साफ
साफ कपड़े
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/131873712.webp
विशाल
वह विशाल डायनासोर
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/170182265.webp
विशेष
विशेष रूचि
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/88411383.webp
रोचक
रोचक तरल पदार्थ
thú vị
chất lỏng thú vị