Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – macedónčina

未成年
未成年女孩
wèi chéngnián
wèi chéngnián nǚhái
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo

消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực

雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam

无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận

有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù

短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn

椭圆形的
椭圆形的桌子
tuǒyuán xíng de
tuǒyuán xíng de zhuōzi
hình oval
bàn hình oval

易混淆的
三个易混淆的婴儿
Yì hùnxiáo de
sān gè yì hùnxiáo de yīng‘ér
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm
